Thông số kỹ thuật LAND CRUISER PRADO
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
Thông tin chung
Số chỗ 7 chỗ Kiểu dáng Suv Xuất xứ Nhật Bản Nhiên liệu Xăng Động cơ & Khung xe
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4925 x 1980 x 1935 Chiều dài cơ sở (mm) 2850 Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1664/1668 Khoảng sáng gầm xe (mm) 215 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6.4 Trọng lượng không tải (kg) 2400 Trọng lượng toàn tải (kg) 3000 Dung tích bình nhiên liệu (L) Bình xăng chính + phụ (Tổng 110L) Động cơ thường
Loại động cơ T24A-FTS, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i, nén tăng áp Turbo Dung tích xy lanh 2393 Loại nhiên liệu Xăng Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (199)267/ 6000 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 430/1700-3600 Các chế độ lái
Các chế độ lái Có 5 chế độ (Eco/Comfort/Normal/Sport S/Sport S+) Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD Hộp số
Hộp số Số tự động 8 cấp/8AT Hệ thống treo
Hệ thống treo Có Trước Độc lập, tay đòn kép Sau Liên kết 4 điểm, có tay điều khiển bên Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Điện Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc Kích thước lốp 265/60R20 Lốp dự phòng Có Phanh
Trước Đĩa thông gió Sau Đĩa thông gió Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị 8.9 Trong đô thị 13.8 Kết hợp 10.7 Ngoại thất
Cụm đèn trước
Đèn báo phanh trên cao LED Đèn sương mù LED Cụm đèn sau
Cụm đèn sau LED Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài Có Chức năng gập điện tự động Có Tích hợp đèn báo rẽ Có Màu Cùng màu thân xe Chức năng sấy gương Có Đèn chào mừng Có Tự điều chỉnh khi lùi Có Nhớ vị trí gương Có Gạt mưa
Trước Cảm biến tự động Sau Có, tích hợp gạt khi lùi Ăng ten
Ăng ten Vây cá Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt Sơn đen Nội thất
Tay lái
Loại tay lái 3 chấu Sưởi tay lái Có Chất liệu Bọc da Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, chế độ đàm thoại rảnh tay, MID, TSS Điều chỉnh Chỉnh điện 4 hướng Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong Gương chống chói điện tử Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe Màu bạc Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ Digital Đèn báo chế độ Eco Có Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có Chức năng báo vị trí cần số Có Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình màu 12.3 inch (HUD) Hệ thống hiển thị kính lái Có Ghế
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế Da Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng Nhớ vị trí ghế lái Có Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 4 hướng Chức năng thông gió Có Chức năng sưởi Có Ghế sau
Gập Gập 60:40 Chức năng thông gió Có Chức năng sưởi Có Tựa tay Có (Hộc để cốc) Tiện nghi
Cửa gió sau
Cửa gió sau Có Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập Hộp làm mát
Hộp làm mát Có Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí trung tâm Màn hình cảm ứng 12.3 inch Số loa 14 loa JBL Cổng kết nối AUX Không Cổng kết nối USB type C Có Cổng kết nối HDMI Có Kết nối Bluetooth Có Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có Kết nối điện thoại thông minh Có Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Có Khóa cửa điện
Khóa cửa điện Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép) Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa Có Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) Ga tự động
Ga tự động Có An ninh/ Hệ thống chống trộm
An toàn chủ động
An toàn bị động